Sạch sẽ—Thật sự có nghĩa gì?

Sạch sẽ —⁠Thật sự có nghĩa gì? VÌ CỚ sự thiếu vệ sinh trầm trọng ở Âu Châu và Hoa Kỳ trong thế kỷ 18 và 19, các giáo sĩ thời đó giảng điều được gọi là "giáo lý sạch sẽ". Giáo lý đó xem việc ở dơ ngang hàng với phạm tội, trong khi sự sạch sẽ được cho ...

SẠCH SẼ

SẠCH SẼ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la. Tra từ 'sạch sẽ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. share. person.

Nghĩa của từ Sạch sẽ

Tính từ. sạch (nói khái quát) nhà cửa gọn gàng, sạch sẽ. ăn mặc sạch sẽ. Trái nghĩa: bẩn, bẩn thỉu.

sạch sẽ – Wiktionary tiếng Việt

sạch sẽ. Sạch (nói khái quát). Nhà cửa sạch sẽ. Ăn ở sạch sẽ. Tham khảo "sạch sẽ". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí

sạch sẽ in English

Check 'sạch sẽ' translations into English. Look through examples of sạch sẽ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

Sạch sẽ quá có phải là điều tốt không?

Một số nhà khoa học nói việc giữ gìn vệ sinh sạch sẽ quá có thể gây hen suyễn, dị ứng và làm suy yếu hệ miễn dịch. Sạch sẽ quá có phải là điều ...

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với sạch sẽ là gì?

– Từ đồng nghĩa với sạch sẽ là sạch đẹp, trong sạch (đối với nước) – Từ trái nghĩa với sạch sẽ bẩn thỉu, dơ dáy, ô nhiễm. Đặt câu đồng nghĩa với từ sạch sẽ? – Dòng nước này nhìn thật sạch sẽ/trong sạch/sạch đẹp nhỉ.